Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼女の願うこと。僕の思うこと。
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là