Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
こうのとり
cò.
このところ
cách đây không lâu, mới gần đây
当然のこと とうぜんのこと
điều hiển nhiên
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
この上とも このうえとも
từ nay về sau
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...