Các từ liên quan tới 彼女の願うこと。僕の思うこと。
cò.
cách đây không lâu, mới gần đây
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
from the fact that...
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn