Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼女は天使で妹で
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Diễn tả
...では
Bằng ..., ở..., theo...
N4
のは~です
Là...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Đánh giá
... は ... で
... là ..., .... cũng chẳng kém
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi