Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼奴は顔役だ!
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...