Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼奴は顔役だ!
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
彼奴ら あいつら
họ
顔役 かおやく
người có tiếng tăm; ông trùm trong giới đánh bạc
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
彼は誰時 かわたれどき
dawn (orig. also used in reference to dusk)
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
彼 かれ あれ あ
anh ta