Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼氏になって優しくなって
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N3
にとって
Đối với
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt