Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
省あって国なし しょうあってくになし
mỗi bộ chỉ nghĩ đến lợi ích của mình mà không nghĩ đến lợi ích của đất nước