Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼氏をローンで買いました
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy