彼氏 かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn