Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ちあぐむ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...