待ちあぐむ
まちあぐむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chờ đợi trong chán ghét

Bảng chia động từ của 待ちあぐむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ちあぐむ/まちあぐむむ |
Quá khứ (た) | 待ちあぐんだ |
Phủ định (未然) | 待ちあぐまない |
Lịch sự (丁寧) | 待ちあぐみます |
te (て) | 待ちあぐんで |
Khả năng (可能) | 待ちあぐめる |
Thụ động (受身) | 待ちあぐまれる |
Sai khiến (使役) | 待ちあぐませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ちあぐむ |
Điều kiện (条件) | 待ちあぐめば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ちあぐめ |
Ý chí (意向) | 待ちあぐもう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ちあぐむな |
待ちあぐむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ちあぐむ
待ち倦む まちあぐむ
chờ lâu đến phát ngán, phát chán
待ち望む まちのぞむ
kỳ vọng
攻めあぐむ せめあぐむ
to lose the attacking initiative
待ち まち
đợi; thời gian đợi
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, nói như khướu
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter