Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ちかね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
がち
Thường/Hay