待ちかね
まちかね「ĐÃI」
☆ Danh từ
Chờ đợi lâu

待ちかね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ちかね
お待ちかね おまちかね
sốt ruột háo hức trông đợi trong khoảng thời gian rất dài
待ち兼ねる まちかねる
chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
待ち まち
đợi; thời gian đợi
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
御待ち兼ね ごまちかね
dài (lâu) - đợi - cho
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
待ち明かす まちあかす
đợi ai đó qua đêm; đợi rất lâu
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ