Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ち焦がれる
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ