待ち焦がれる
まちこがれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Háo hức mong chờ; mong mỏi

Từ đồng nghĩa của 待ち焦がれる
verb
Bảng chia động từ của 待ち焦がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち焦がれる/まちこがれるる |
Quá khứ (た) | 待ち焦がれた |
Phủ định (未然) | 待ち焦がれない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち焦がれます |
te (て) | 待ち焦がれて |
Khả năng (可能) | 待ち焦がれられる |
Thụ động (受身) | 待ち焦がれられる |
Sai khiến (使役) | 待ち焦がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち焦がれられる |
Điều kiện (条件) | 待ち焦がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち焦がれいろ |
Ý chí (意向) | 待ち焦がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち焦がれるな |
待ち焦がれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ち焦がれる
焦がれる こがれる
bị cháy đen
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
待ち まち
đợi; thời gian đợi
焦れる じれる
trở nên thiếu kiên nhẫn; cáu kỉnh; bực dọc; nổi cáu; nổi giận
恋い焦がれる こいこがれる
yêu sâu đậm, khao khát
待ち惚ける まちぼうける まちぼける
sự chờ đợi trong vô ích
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
待ちうける まちうける
trông chờ.