Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ち行列
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
がち
Thường/Hay
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi