Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副待ち行列 ふくまちぎょうれつ
hàng đợi con
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi
出力待ち行列 しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra
待ち行列方式 まちぎょうれつほうしき
phương thức hàng đợi
待ち行列理論 まちぎょうれつりろん
lý thuyết hàng đợi
事象待ち行列 じしょうまちぎょうれつ
hàng đợi biến cố
待ち行列に入れる まちぎょうれつにいれる
xếp vào hàng đợi
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước