Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後に回す
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
すでに
Đã... rồi
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…