Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
後手に回る ごてにまわる
bị tụt hậu, không kịp trở tay
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
後後に あとあとに
làm về sau
後回し あとまわし
sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại
後にする あとにする
bỏ lại phía sau