Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後日に譲る
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...