後日に譲る
ごじつにゆずる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giữ (vấn đề) cho nguyên cớ khác

Bảng chia động từ của 後日に譲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後日に譲る/ごじつにゆずるる |
Quá khứ (た) | 後日に譲った |
Phủ định (未然) | 後日に譲らない |
Lịch sự (丁寧) | 後日に譲ります |
te (て) | 後日に譲って |
Khả năng (可能) | 後日に譲れる |
Thụ động (受身) | 後日に譲られる |
Sai khiến (使役) | 後日に譲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後日に譲られる |
Điều kiện (条件) | 後日に譲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 後日に譲れ |
Ý chí (意向) | 後日に譲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 後日に譲るな |