Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後発開発途上国、内陸開発途上国、小島嶼開発途上国担当上級代表事務所
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...