Các từ liên quan tới 後発開発途上国、内陸開発途上国、小島嶼開発途上国担当上級代表事務所
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS