Kết quả tra cứu ngữ pháp của 後述の場合を除き
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là