後述の場合を除き
こうじゅつのばあいをのぞき
☆ Cụm từ
Trừ những trường hợp dưới đây.

後述の場合を除き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後述の場合を除き
場合を除き ばあいをのぞき
không kể trường hợp.
後述 こうじゅつ
việc đề cập sau; đề cập sau
後場 ごば
phiên họp buổi chiều (thị trường)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
後述のように こうじゅつのように
như đề cập dưới đây.
後述する こうじゅつする
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.