Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後述の場合を除き
こうじゅつのばあいをのぞき
trừ những trường hợp dưới đây.
場合を除き ばあいをのぞき
không kể trường hợp.
後述 こうじゅつ
việc đề cập sau; đề cập sau
後場 ごば
phiên họp buổi chiều (thị trường)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
後述のように こうじゅつのように
như đề cập dưới đây.
後述する こうじゅつする
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau
Đăng nhập để xem giải thích