Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得る所が有る
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với