Kết quả tra cứu ngữ pháp của 得手に帆を揚げる
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N3
上げる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ