Kết quả tra cứu 得手に帆を揚げる
得手に帆を揚げる
えてにほをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Nắm bắt thời cơ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 得手に帆を揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 得手に帆を揚げる/えてにほをあげるる |
Quá khứ (た) | 得手に帆を揚げた |
Phủ định (未然) | 得手に帆を揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 得手に帆を揚げます |
te (て) | 得手に帆を揚げて |
Khả năng (可能) | 得手に帆を揚げられる |
Thụ động (受身) | 得手に帆を揚げられる |
Sai khiến (使役) | 得手に帆を揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 得手に帆を揚げられる |
Điều kiện (条件) | 得手に帆を揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 得手に帆を揚げいろ |
Ý chí (意向) | 得手に帆を揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 得手に帆を揚げるな |