Kết quả tra cứu ngữ pháp của 御覧なさる
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)