御覧なさる
ごらんなさる
☆ Động từ nhóm 1 -aru
Xem, nhìn

Bảng chia động từ của 御覧なさる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御覧なさる/ごらんなさるる |
Quá khứ (た) | 御覧なさった |
Phủ định (未然) | 御覧なさらない |
Lịch sự (丁寧) | 御覧なさいます |
te (て) | 御覧なさって |
Khả năng (可能) | 御覧なさりえる |
Mệnh lệnh (命令) | 御覧なさい |
Cấm chỉ(禁止) | 御覧なさるな |
御覧なさる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御覧なさる
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
御覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử
御覧下さい ごらんください
xin xem nó
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
御覧に入れる ごらんにいれる
hiển thị
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
ご覧なさい ごらんなさい
xin hãy xem xét; xin hãy chiếu cố.