Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微に入り細を穿つ
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...