微に入り細を穿つ
びにいりさいをうがつ びにはいりほそをうがつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Để đi vào trong phút những chi tiết

Bảng chia động từ của 微に入り細を穿つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微に入り細を穿つ/びにいりさいをうがつつ |
Quá khứ (た) | 微に入り細を穿った |
Phủ định (未然) | 微に入り細を穿たない |
Lịch sự (丁寧) | 微に入り細を穿ちます |
te (て) | 微に入り細を穿って |
Khả năng (可能) | 微に入り細を穿てる |
Thụ động (受身) | 微に入り細を穿たれる |
Sai khiến (使役) | 微に入り細を穿たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微に入り細を穿つ |
Điều kiện (条件) | 微に入り細を穿てば |
Mệnh lệnh (命令) | 微に入り細を穿て |
Ý chí (意向) | 微に入り細を穿とう |
Cấm chỉ(禁止) | 微に入り細を穿つな |
微に入り細を穿つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微に入り細を穿つ
孔を穿つ こうをうがつ あなをうがつ
để xuyên qua một lỗ
微細 びさい
bé tí ti, vụn vặt; chi li, chi tiết
細微 さいび
phút; mảnh khảnh; phương tiện
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê