Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微分すること
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì