Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微分すること
びぶんすること
đạo hàm, vi phân
微分する
びぶんする
lấy đạo hàm
fをxで微分する fをxでびぶんする
lấy đạo hàm của f đối với x
に関して微分する にかんしてびぶんする
lấy vi phân theo...
微分 びぶん
vi phân
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微積分 びせきぶん
phép vi tích phân.
微分法 びぶんほう
sự phân biệt, phép lấy vi phân
微分学 びぶんがく
Phép tính vi phân.
微分商 びぶんしょう
đạo hàm
Đăng nhập để xem giải thích