Kết quả tra cứu ngữ pháp của 微笑の浮かんだ唇
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N2
ものだから
Tại vì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao