Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微笑を浮かべて びしょうをうかべて
với một nụ cười
微笑 びしょう
sự mỉm cười.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
微笑み ほほえみ ほおえみ
mỉm cười
微笑む ほほえむ
cười mỉm
微苦笑 びくしょう
nụ cười hơi gượng gạo; sự cười hơi gượng gạo, sự mỉm cười pha chút gượng gạo
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion