Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心から君が好き 〜マリアージュ〜
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu