Các từ liên quan tới 心から君が好き 〜マリアージュ〜
マリアージュ マリアージュ
việc kết hôn; hôn nhân (ít được sử dụng)
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)