Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心から思う
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Dự định
と思っている
Dự định