Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
中心思想 ちゅうしんしそう
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm.
心から こころから しんから
hữu tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
思う おもう
dự đoán; cho rằng
心からの こころからの
đôn hậu
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..