Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心が叫びたがってるんだ。
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
んだって
Nghe nói
N1
びる
Trông giống
N5
たことがある
Đã từng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
んですが
Chẳng là