Các từ liên quan tới 心が叫びたがってるんだ。
点が伸びる てんがのびる
Điểm được cải thiện
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
弾が当たる だんがあたる
trúng đạn.
心がける こころがける
Để giữ trong tâm trí, để nhớ, để cố gắng, để nhằm mục đích để làm, để cố gắng, nỗ lực để
心が躍る こころがおどる
vui mừng, phấn khích
意気が揚がっている いきがあがっている
để trong rượu cao