Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心が洗われる
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà