心が洗われる
こころがあらわれる
☆ Cụm từ
Trong lòng được thanh thản, cảm thấy thoải mái bình an (nói đến việc cầu nguyện, đi lễ Chùa, Nhà Thờ)

心が洗われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が洗われる
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
心が疲れる しんがつかれる こころがつかれる
mệt mỏi (về tinh thần)
心が乱れる こころがみだれる
mất tự chủ, bấn loạn tinh thần
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu