Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心が良い
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng