心が良い
こころがいい こころがよい「TÂM LƯƠNG」
Tốt bụng.

心が良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が良い
良心 りょうしん
lương tâm.
心地良い ここちよい
tiện nghi, dễ chịu, thoải mái
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
良心的 りょうしんてき
lương tâm.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
良心が咎める りょうしんがとがめる
Lương tâm cắn rứt
非良心的 ひりょうしんてき
không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực