Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心にきざむ
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
わざわざ
Cất công
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
おきに
Cứ cách
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải