Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心にきざむ
こころにきざむ
ghi lòng.
心に刻む こころにきざむ
khắc vào lòng.
心に染む こころにそむ
to be pleased with, to suit
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
むざむざ
helplessly, easily, without resistance, without regret
骨に刻む ほねにきざむ
khắt cốt.
きりきざむ
chặt, đốn, đẽo; bổ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
無二無三 むにむさん むにむざん
liều lĩnh, liều mạng
Đăng nhập để xem giải thích