Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心に刻む風景
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí