Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心に刻む こころにきざむ
khắc vào lòng.
心象風景 しんしょうふうけい
tưởng tượng phong cảnh
風景 ふうけい
phong cảnh
骨に刻む ほねにきざむ
khắt cốt.
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh